Có 2 kết quả:
給定 gěi dìng ㄍㄟˇ ㄉㄧㄥˋ • 给定 gěi dìng ㄍㄟˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state in advance
(2) preset
(3) given
(2) preset
(3) given
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state in advance
(2) preset
(3) given
(2) preset
(3) given
Bình luận 0